Có 2 kết quả:

民間藝術 mín jiān yì shù ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄧˋ ㄕㄨˋ民间艺术 mín jiān yì shù ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄧˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

folk art

Từ điển Trung-Anh

folk art